chí công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chí công+
- Very just
- Đấng chí công
Very Just, God
- Chí công vô tư
public-spirited and selfless
- đem lòng chí công vô tư mà đối với người, đối với việc
to show public spirit and selflessness in one's dealing with other people and in one's work
- Đấng chí công
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí công"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chí công":
chẫu chàng chèo chống chí công chơ chỏng chúa công chưa chừng
Lượt xem: 587
Từ vừa tra